Đơn giá thi công

STT THỂ LOẠI CÔNG TRÌNH ĐƠN GIÁ (VNĐ/M2) HÌNH THỨC HỢP ĐỒNG
1 NHÀ PHỐ VĂN PHÒNG    6,000,000 - 7,000,000 Hợp đồng trọn gói (chìa khóa trao tay)
+ Vật liệu trung bình khá, kèm theo dự toán
+ Chủng loại vật tư được KTS tư vấn, lựa chọn theo đơn giá trong dự toán.
+ Miễn phí chi phí quản lí dự án
+ Rút nhanh thời gian thi công
+ Giảm thiểu phát sinh cho khách hàng
+ Quy trình tổ chức thi công nhanh gọn
+ Kiểm soát chất lượng tổng thể
2 BIỆT THỰ 7,000,000 - 8,000,000
3 NHÀ PHỐ VĂN PHÒNG 3,600,000 - 3,900,000 Hợp đồng phần thô (nhân công thô+ hoàn thiện, vật tư thô)
+ Hình thức hợp tác được thỏa thuận trước khi kí kết hợp đồng
+ Nếu bao gồm phần vật tư điện nước âm, đơn giá trên cộng thêm 200,000đ/m- 400,000đ/m2
4 BIỆT THỰ 3,800,000 - 4,200,000

Gía chuẩn ở trên áp dụng cho :
+ Đơn giá áp dụng từ tháng 08/2024

+ Đơn giá áp dụng tại khu vực Tp.Hồ Chí Minh, cho nhà phố có hình dạng khuôn viên đất đơn giản, một mặt tiền, mỗi tầng có tối đa 02 phòng ngủ và  tối đa 02 phòng vệ sinh, có diện tích mỗi tầng >70m2

+ Công trình có  tổng diện tích sàn ≥350m2

+ Đường nội bộ trước mặt nhà ≥ 5m để cho xe 5m3 ra vào dễ dàng

Giá trên đã bao gồm:

+ Chi phí lắp dựng hệ thống chiếu sáng phục vụ thi công.

+ Chi phí lắp dựng và tháo dỡ giàn dáo bao che phục vụ thi công.


Không bao gồm :

+ Thuế VAT

+ Chi phí gia cố khả năng chịu tải của đất nền (ví dụ : chi phí ép cọc, đóng cừ  tràm, khoan cọc nhồi,…)

+ Biện pháp thi công tường vây đối với các nhà có tầng hầm ( ví du : chi phí cọc thép I, cọc khoan nhồi, cọc thép vữa mác cao, cừ lazsen… )
+ Nếu công trình kiến trúc loại hình cổ điển hoặc bán cổ  điển, đơn giá trên cộng thêm: 100.000đ/m2 - 200,000đ/m2.
+ Nếu công trình hai mặt tiền, đơn giá  3,6
00,000đ/m+ 50,000đ/m2  đến 100,000đ/m2.
+ Nếu công trình có diện tích sàn:
300m2 ≤ S sàn < 350m2, đơn giá 3,600,000đ/m+ 50,000đ/m2
+ Nếu công trình có diện tích sàn:
250m2 ≤ S sàn < 300m2, đơn giá 3,600,000đ/m+ 100,000đ/m
+ Nếu công trình có diện tích sàn: 200m2 ≤ S sàn < 250m2, đơn giá 3,600,000đ/m+ 200,000đ/m2
+ Nếu công trình có diện tích sàn: 150m2 
≤ S sàn < 200m2, đơn giá 3,600,000đ/m+ 300,000đ/m2
+ Nếu công trình có  diện tích sàn
 100m2 ≤ S sàn < 150m2, đơn giá  3,600,000đ/m 400,000đ/m
+ Nếu công trình có diện tích sàn
  S sàn < 100m2  : giá trị công trình được tính theo dự toán thực tế các hạng  mục.
+ Đổ btct nền trệt : cộng thêm 300,000đ/m diện tích nền trệt đổ beton
+ Nếu công trình nằm trên đường lộ (không tính vỉa hè) từ 3m-5m, đơn giá  3,600,000đ/m+ 100,000đ/m2
+ Nếu công trình nằm trong hẻm nhỏ dưới 3m, đơn giá đơn giá
 3,600,000đ/m+ 200,000đ/mđến 300,000đ/m2.
+Vật tư điện nước âm 
diện tích sàn 25
0m2 ≤ S sàn < 350mđơn giá  3,600,000đ/m2+ 300,000đ/m
+Vật tư điện nước âm 
diện tích sàn
100m2 ≤ S sàn < 250m2,đơn giá  3,600,000đ/m2+ 400,000đ/m






 

Bảng giá chi tiết:

+ Chủng loại vật tư thô :      
STT Chủng loại vật tư Lựa chọn A
(3,600,000đ/m2)
(Cơ bản)
Lựa chọn B
(3,900,000 đ/m2)
(Cao cấp)
Lựa chọn khác Ghi Chú
1 Sắt thép Hòa Phát Việt Nhật CĐT tùy chọn  
2 Xi măng Hà Tiên, Holcim Hà Tiên, Holcim CĐT tùy chọn  
3 Gạch xây móng Gạch cháy Gạch lỗ tròn Đồng Nai CĐT tùy chọn  
4 Gạch Tuynel Đồng Nai, Tám Quỳnh, Phước Thành CĐT tùy chọn  
5 Beton lót M100 M100 CĐT tùy chọn  
6 Beton móng, hầm, mái M250 M300 CĐT tùy chọn  
7 Beton cột, dầm sàn M200 M250 CĐT tùy chọn  
8 Hồ xây  M50 M75 CĐT tùy chọn  
9 Hồ tô   M75 M75 CĐT tùy chọn  
10 Đá 4x6
Đá 1x2
Đá đen Đồng Nai- Bà Rịa
Đá đen Đồng Nai- Bà Rịa
Đá xanh Đồng Nai
Đá xanh Đồng Nai
CĐT tùy chọn  
11 Cát vàng hạt lớn Công tác beton Công tác beton (Cát rửa) CĐT tùy chọn  
12 Cát mi Công tác xây tô Công tác xây tô CĐT tùy chọn  
13 Chống thấm Intoc-Klinkote Sika - Kova- BestGrout  CĐT tùy chọn  
14 Ngói Thái Lan Nhật CĐT tùy chọn  
15 Tole Đông Á 4.5dem Hoa Sen 5dem CĐT tùy chọn  
+ Vật tư điện nước âm :      
STT Chủng loại vật tư Lựa chọn A
(200,000đ/m2)
(Cơ bản)
Lựa chọn B
(400,000 đ/m2)
(Cao cấp)
Chủ đầu tư cung cấp Ghi Chú
1 Ống cứng, đế âm, tủ điện âm Vega, Sino Clipsal CĐT tùy chọn  
2 Ruột gà Sino, MPE Clipsal CĐT tùy chọn  
3 Dây điện Cadivi Cadivi  CĐT tùy chọn  
4 Dây mạng CAT5 CAT6 CĐT tùy chọn  
5 Ống thoát nước  Bình Minh Bình Minh loại 1 CĐT tùy chọn  
6 Ống cấp nước lạnh Bình Minh PPR Bình Minh CĐT tùy chọn  
7 Ống nước nóng Bình Minh, Vespo PPR Vespo CĐT tùy chọn  
8 Hệ thống tiếp địa Không có CĐT tùy chọn  
+ Báo giá phần hoàn thiện :      
STT Hạng mục cung ứng Gói Trung Bình
Từ 2,200,000đ/m2
Gói Cơ bản (khuyên dùng)
Từ 2,500,000đ/m2
Gói Khá
Từ 2,700,000đ/m2
Ghi Chú
1 Gạch ốp lát        
- Gạch nền các tầng (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera, Vietceramic hoặc tùy chọn Gạch 400x400 hoặc 500x500 giá ≤ 150,000đ/m2 Gạch  600x600 giá ≤ 300,000đ/m2 Gạch 600x600 giá ≤ 400,000đ/m2 Len gạch cắt từ gạch nền
- Gạch nền sân thượng, ban công, sân trước sau Gạch  400x400 giá ≤ 150,000đ/m2 Gạch  600x600 giá ≤ 230,000đ/m2 Gạch  600x600 giá ≤ 250,000đ/m2 Không gồm gạch mái
- Gạch nền WC Ốp theo mẫu
giá ≤ 150,000đ/m2
Ốp theo mẫu
giá ≤ 230,000đ/m2
Ốp theo mẫu
giá ≤ 250,000đ/m2
 
- Gạch ốp tường WC, ốp cao ≤ 2.7m Ốp theo mẫu
giá ≤ 155,000đ/m2
Ốp theo mẫu
giá ≤ 250,000đ/m2
Ốp theo mẫu
giá ≤ 300,000đ/m2
Không gồm len
- Keo trà ron Giá ≤ 20,000đ/kg Keo trà ron veber
Giá ≤ 20,000đ/kg
Keo trà ron veber
Giá ≤ 20,000đ/kg
 
- Đá trang trí khác (mặt tiền, sân vườn) Không bao gồm Khối lượng ≤ 10m2  giá ≤ 400,000đ/m2 Khối lượng ≤ 15m2  giá ≤ 500,000đ/m2  
2 Sơn nước        
- Ngoài nhà (02 lớp matic, 01 lớp sơn lót, 02 lớp sơn phủ) Matxilite 
Bột trét Santex, Việt Mỹ
Spec, Kova, Jotun
Bột trét expo
Dulux Weatherseild, Jotun
Bột trét joton
 
- Trong nhà (02 lớp matic, 02 lớp sơn phủ) Matxilite 
Bột trét Santex, Việt Mỹ
Spec, Kova, Jotun
Bột trét expo
Maxilite 5in1, Jotun
Bột trét joton
 
3 Cửa đi, cửa sổ, khóa        
- Cửa đi các phòng (cửa đơn 1 cánh kích thước chuẩn 0.81*2.15) Cửa gỗ công nghiệp MDF Cửa gỗ HDF 
giá ≤ 3,700,000đ/bộ
Cửa gỗ Căm Xe cánh dày 38mm (hoặc cửa nhựa lõi thép Euromax) 
giá ≤ 4,000,000đ/bộ
Cửa nhựa lõi thép không bao gồm ổ khóa
- Cửa đi WC (kích thước chuẩn 0.7*2.15) Cửa nhôm hệ 700 sơn tĩnh điện, kính 5mm giá ≤ 2,000,000đ/bộ Cửa HDF phủ PVC, cửa nhôm Jungshin sơn tĩnh điện hoặc cửa nhựa Đài Loan  ≤ 2,800,000đ/bộ Cửa gỗ Căm Xe cánh dày 38mm (hoặc cửa nhựa lõi thép Euromax) 
giá ≤ 4,000,000đ/bộ
Cửa nhựa lõi thép không bao gồm ổ khóa
- Cửa mặt tiền (tính theo m2) Sắt mạ kẽm dày 1.4mm, sơn dầu kính 5mm giá ≤ 1,350,000đ/m2 Sắt mạ kẽm mẫu giả gỗ, kính 8mm cường lực giá ≤ 1,700,000đ/m2 Cửa nhựa lõi thép Euromax thanh shide, kính cường lực 8mm, phụ kiện GQ giá ≤ 2,300,000đ/m2 Cửa nhựa lõi thép không bao gồm ổ khóa
- Cửa sổ mặt tiền chính Sắt mạ kẽm dày 1.4mm, sơn dầu kính 5mm giá ≤ 1,350,000đ/m2 Sắt mạ kẽm mẫu giả gỗ, kính 8mm cường lực giá ≤ 1,700,000đ/m2 Cửa nhựa lõi thép Euromax thanh shide, kính cường lực 8mm, phụ kiện GQ giá ≤ 2,300,000đ/m2 Cửa nhựa lõi thép không bao gồm ổ khóa
- Khóa cửa phòng, cửa mặt tiền Tay nắm tròn giá ≤ 200,000đ/cái Khóa tay gạt  giá ≤ 350,000đ/cái Khóa tay gạt cao cấp   giá ≤ 450,000đ/cái  
- Khóa cửa WC Tay nắm tròn giá ≤ 250,000đ/cái Khóa tay gạt  giá ≤ 350,000đ/cái Khóa tay gạt  giá ≤ 450,000đ/cái  
4 Cầu thang        
- Lan can Sắt hộp 14x14x1 giá ≤ 400,000đ/md Sắt hộp 20x20x1 giá ≤ 500,000đ/md Kính cường lực, trục inox giá ≤ 1,000,000đ/md  
- Tay vịn Gỗ Xoan Đào D50 giá ≤ 400,000đ/md Gỗ Căm Xe 60x80 giá ≤ 480,000đ/md Gỗ Căm Xe 60x80 giá ≤ 480,000đ/md  
- Trụ Không bao gồm Gỗ Căm Xe  giá ≤ 1,800,000đ/trụ Gỗ Căm Xe  giá ≤ 2,400,000đ/trụ  
5 Đá granite        
- Cầu thang Đá trắng Suối Lau, tím hoa cà, đen Campuchia
giá ≤ 500,000đ/m2
Đen Huế, trắng Ấn Độ, Hồng Gia Lai giá ≤ 800,000đ/m2 Đá Mable, Kim Sa trung, nhân tạo giá ≤ 1,200,000đ/m2  
- Ngạch cửa Đá trắng Suối Lau, tím hoa cà, đen Campuchia giá ≤ 95,000đ/md Đen Huế, trắng Ấn Độ, Hồng Gia Lai giá ≤ 130,000đ/md Đá Mable, Kim Sa trung, nhân tạo giá ≤ 150,000đ/md  
6 Điện        
- Vỏ tủ điện tổng và tủ tầng (tủ nhựa) Sino Sino Sino  
- MCB, công tắc, ổ cắm Sino
Mỗi phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm
Panasonic
Mỗi phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm
Panasonic wide
Mỗi phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm
 
- Ổ tivi, ổ internet, ổ cắm điện thoại Sino
Mỗi phòng 1 loại ổ
Panasonic
Mỗi phòng 1 loại ổ
Panasonic wide
Mỗi phòng 1 loại ổ
 
- Đèn thắp sáng trong nhà 02 đèn 1.2m hoặc 04 đèn led/phòng,   giá đèn: 
≤ 120,000đ/cái
04 đèn 1.2m hoặc 08 đèn led/phòng
giá đèn:
≤ 130,000đ/cái
06 đèn 1.2m hoặc 12 đèn led/phòng
giá đèn:
≤ 150,000đ/cái
 
- Đèn WC 01 đèn mâm hoặc 01 đèn led, giá  ≤ 150,000đ/cái 01 đèn mâm hoặc 01 đèn led, giá  ≤ 300,000đ/cái 01 đèn mâm hoặc 01 đèn led, giá  ≤ 400,000đ/cái  
- Đèn cầu thang, đèn ban công, ngoài sân 01 đèn/tầng giá  ≤ 150,000đ/cái 01 đèn/tầng giá  ≤ 300,000đ/cái 01 đèn/tầng giá  ≤ 400,000đ/cái  
- Đèn hắt sáng trang trí trần thạch cao Không bao gồm 15md/phòng giá  ≤ 80,000đ/m 20md/phòng giá  ≤ 80,000đ/m  
7 Thiết bị vệ sinh        
- Bồn cầu Inax, Viglacera, Caesar giá  ≤ 1,800,000đ/cái Inax,Caesar, American giá  ≤ 4,000,000đ/cái Inax,American, Toto  giá  ≤ 6,000,000đ/cái  
- Lavabo + xả Inax, Viglacera, Caesar giá  ≤ 650,000đ/cái Inax,Caesar, American giá  ≤ 1,500,000đ/cái Inax,American, Toto  giá  ≤ 2,000,000đ/cái  
- Vòi sen nóng lạnh Viglacera, Caesar, Javic giá  ≤ 900,000đ/cái Viglacera, Caesar, Luxta giá  ≤ 1,200,000đ/cái Inax, Caesar, Veglacera giá  ≤ 2,000,000đ/cái  
- Vòi labo Vòi lạnh 
Viglacera, Caesar, Javic giá  ≤ 450,000đ/cái
Vòi lạnh
Viglacera, Caesar, Luxta giá  ≤ 1,100,000đ/cái
Vòi lạnh
Inax, Caesar, Veglacera giá  ≤ 1,500,000đ/cái
 
- Vòi xịt WC Vòi lạnh 
Viglacera, Caesar, Javic giá  ≤ 150,000đ/cái
Vòi lạnh
Viglacera, Caesar, Luxta giá  ≤ 200,000đ/cái
Vòi lạnh
Viglacera, Caesar, Luxta giá  ≤ 350,000đ/cái
 
- Vòi sân thượng, ban công, sân Vòi lạnh 
Viglacera, Caesar, Javic giá  ≤ 100,000đ/cái
Vòi lạnh
Viglacera, Caesar, Luxta giá  ≤ 120,000đ/cái
Vòi lạnh
Viglacera, Caesar, Luxta giá  ≤ 150,000đ/cái
 
- Phụ kiện (gương soi, móc treo đồ, kệ xà bông,...) Giá  ≤ 500,000đ/bội Giá ≤ 1,000,000đ/bộ Giá  ≤ 1,500,000đ/bộ  
- Phuễ thu sàn Inox chống hôi giá  ≤ 70,000đ/cái Inox chống hôi giá  ≤ 120,000đ/cái Inox chống hôi giá  ≤ 150,000đ/cái  
- Cầu chặn rác Inox giá  ≤ 90,000đ/cái Inox giá  ≤ 120,000đ/cái Inox giá  ≤ 150,000đ/cái  
- Chậu rửa chén Tân Á Đại Thành, Luxta, Javic giá  ≤ 1,100,000đ/cái Tân Á Đại Thành, Luxta, Javic giá  ≤ 1,500,000đ/cái Tân Á Đại Thành, Luxta, Javic giá  ≤ 2,000,000đ/cái  
- Vòi rửa chén Tân Á Đại Thành, Luxta, Javic giá  ≤ 300,000đ/cái Tân Á Đại Thành, Luxta, Javic giá  ≤ 500,000đ/cái Tân Á Đại Thành, Luxta, Javic giá  ≤ 1,000,000đ/cái  
- Bồn inox Đại Thành 1000l giá  ≤ 4,500,000đ/cái
(gồm cả phụ kiện lắp đặt)
Đại Thành 1500l giá  ≤ 5,500,000đ/cái
(gồm cả phụ kiện lắp đặt)
Đại Thành 2000l giá  ≤ 7,500,000đ/cái
(gồm cả phụ kiện lắp đặt)
 
- Chân sắt nâng cao bồn Không bao gồm Sắt V5 dày 5mm giá  ≤ 2,000,000đ/cái Sắt V5 dày 5mm giá  ≤ 2,000,000đ/cái  
- Máy bơm nước Panasonic 200w giá  ≤ 1,250,000đ/cái Panasonic 200w giá  ≤ 2,000,000đ/cái Panasonic 200w giá  ≤ 2,000,000đ/cái  
- Hệ thống ống nước nóng Không bao gồm Ống Vesbo, theo thiết kế Ống Vesbo, theo thiết kế  
- Máy năng lượng mặt trời Không bao gồm Đại Thành, Hướng Dương 150l giá  ≤ 7,000,000đ/cái Đại Thành, Hướng Dương 180l giá  ≤ 8,000,000đ/cái  
8 Ống đồng máy lạnh Không bao gồm Ống Thái Lan, số lượng ≤ 50md giá  ≤ 250,000đ/md Ống Thái Lan, số lượng ≤ 80md giá  ≤ 250,000đ/md  
9 Hạng mục khác        
- Thạch cao trang trí  Khối lượng ≤ 100m2
Khung Tika Vĩnh Tường,  tấm gyproc giá ≤ 120,000đ/m2
Khối lượng theo thực tế
Khung Alpha Vĩnh Tường, tấm gyproc giá ≤ 135,000đ/m2
Khối lượng theo thực tế
Khung Basi Vĩnh Tường, tấm gyproc giá ≤ 150,000đ/m2
 
- Giấy dán tường Không bao gồm Khối lượng ≤ 02 cuộn
giá ≤ 1,500,000đ/cuộn
Khối lượng ≤ 04 cuộn
giá ≤ 1,500,000đ/cuộn
 
- Lan can ban công Sắt hộp, mẫu đơn giản giá ≤ 450,000đ/md Sắt hộp theo thiết kế giá ≤ 550,000đ/md Lan can kính cường lực 10mm, trụ inox,  giá ≤ 1,000,000đ/md  
- Tay vịn lan can Sắt hộp, mẫu đơn giản giá ≤ 150,000đ/md Sắt hộp theo thiết kế giá ≤ 250,000đ/md Tay vịn Inox  giá ≤ 350,000đ/md  
- Cửa cổng Cửa sắt sơn dầu, mẫu đơn giản giá ≤ 900,000đ/m2 Cửa sắt sơn dầu theo thiết kế giá ≤ 1,300,000đ/m2 Cửa sắt sơn dầu theo thiết kế giá ≤ 1,600,000đ/m2  
- Khung sắt mái lấy sáng cầu thang, lỗ thông tầng Sắt hộp 20x20x1, sơn dầu giá ≤ 400,000đ/m2
Tấm lợp Polycacbonat Nissan (2.1mx5.8m) giá ≤ 950,000đ/tấm
Sắt hộp 20x20x1.2, sơn dầu giá ≤ 550,000đ/m2
Tấm lợp kính cường lực 8mm giá ≤ 650,000đ/m2
Sắt hộp 25x25x1.2, sơn dầu giá ≤ 600,000đ/m2
Tấm lợp kính cường lực 10mm giá ≤ 750,000đ/m2
 
+ Bảng giá hoàn thiện trên chưa bao gồm VAT
 
+ Gói hoàn thiện nâng cao:  thông thường nhà thầu báo giá trực tiếp hoặc chủ đầu tư cung cấp (không nằm trong đơn giá hoàn thiện) :      
  • Máy nước nóng trực tiếp
  • Cửa cuốn, cửa kéo
  • Tủ kệ bếp, tủ âm tường
  • Funiture (giường, tủ, bàn ghế)
  • Sân vườn, tiểu cảnh
  • Bồn tắm nằm, tắm kính
  • Lam trang trí mặt tiền, sân thượng
  • Quạt hút
  • Trần trang trí bằng gỗ
  • Lan can ô thông tầng
  • Vật liệu trang trí vách ngoài sơn nước
  • Các chỉ đắp trang trí
  • Đèn chùm trang trí, đèn rọi tranh, đèn đầu giường ngủ, đèn sân vườn
  • Thiết bị gia dụng (máy lạnh, tủ lạnh, bếp ga, hút khói,..)
  • Các loại sơn khác ngoài sơn nước như: sơn dầu, sơn gai, sơn gấm, sơn giả đá
  • Các thiết bị công nghệ (nghe nhìn, thông minh,...)
Hotline
Quý khách có nhu cầu
vui lòng liên hệ